sazhigvei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /satʂiˈʁəi/, [sɑtʂɨˈʁɘi]

Danh từ[sửa]

sazhigvei

  1. chim ác là.