Bước tới nội dung

scénariste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.na.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít scénariste
/se.na.ʁist/
scénaristes
/se.na.ʁist/
Số nhiều scénariste
/se.na.ʁist/
scénaristes
/se.na.ʁist/

scénariste /se.na.ʁist/

  1. Người soạn kịch bản.

Tham khảo

[sửa]