scaffolding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

scaffolding

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.fəl.dɪŋ/

Danh từ[sửa]

scaffolding /.fəl.dɪŋ/

  1. Giàn (làm nhà... ).

Tham khảo[sửa]