scaffolding-pole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.fəl.dɪŋ.ˈpoʊl/

Danh từ[sửa]

scaffolding-pole /.fəl.dɪŋ.ˈpoʊl/

  1. Cột cái (đỡ giàn).

Tham khảo[sửa]