scaffolding-pole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.fəl.dɪŋ.ˈpoʊl/
Danh từ[sửa]
scaffolding-pole /.fəl.dɪŋ.ˈpoʊl/
- Cột cái (đỡ giàn).
Tham khảo[sửa]
- "scaffolding-pole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scaffolding-pole /.fəl.dɪŋ.ˈpoʊl/