Bước tới nội dung

scalène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

scalène

  1. (Toán học) Lệch (tam giác).
    Triangle scalène — tam giác lệch

Danh từ

[sửa]

scalène

  1. (Giải phẫu) bậc thang.

Tham khảo

[sửa]