Bước tới nội dung

scall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
scall

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scall /ˈskɔl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vảy da.
    dry scall — bệnh ghẻ; bệnh ngứa
    moist scall — bệnh eczêma, bệnh chàm

Tham khảo

[sửa]