sceptique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sceptique /sɛp.tik/ |
sceptiques /sɛp.tik/ |
Giống cái | sceptique /sɛp.tik/ |
sceptiques /sɛp.tik/ |
sceptique
- Xem scepticisme 1
- Hoài nghi.
- Un sourire sceptique — một cái mỉm cười hoài nghi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sceptique /sɛp.tik/ |
sceptiques /sɛp.tik/ |
Số nhiều | sceptique /sɛp.tik/ |
sceptiques /sɛp.tik/ |
sceptique
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sceptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)