Bước tới nội dung

schiedam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ski.ˈdɑːm/

Danh từ

[sửa]

schiedam /ski.ˈdɑːm/

  1. Rượu xkiđam (Hà lan).

Tham khảo

[sửa]