Bước tới nội dung

schistosome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪs.tə.ˌsoʊm/

Danh từ

[sửa]

schistosome /ˈʃɪs.tə.ˌsoʊm/

  1. (Động vật học) Sán máng.

Tham khảo

[sửa]