schistosome
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪs.tə.ˌsoʊm/
Danh từ
[sửa]schistosome /ˈʃɪs.tə.ˌsoʊm/
- (Động vật học) Sán máng.
Tham khảo
[sửa]- "schistosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
schistosome /ˈʃɪs.tə.ˌsoʊm/