scilicet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
scilicet /ˈski.lɪ.ˌkɛtµ;ù ˈsɑɪ.lə.ˌsɛt/
- Nghĩa là, đặc biệt là.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)