Bước tới nội dung

sciure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sciure
/sjyʁ/
sciures
/sjyʁ/

sciure gc /sjyʁ/

  1. Mạt (cưa).
    Sciure de marbre — mạt đá hoa
    Sciure de bois — mùn cưa

Tham khảo

[sửa]