scorching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɔrt.ʃiɳ/
Tính từ
[sửa]scorching (so sánh hơn more scorching, so sánh nhất most scorching)
- Rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu.
Động từ
[sửa]scorching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của scorch.
Tham khảo
[sửa]- "scorching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)