scotticism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑː.tə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]scotticism /ˈskɑː.tə.ˌsɪ.zəm/
- Từ ngữ đặc Ê-cốt.
Tham khảo
[sửa]- "scotticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scotticism /ˈskɑː.tə.ˌsɪ.zəm/