Bước tới nội dung

scribouillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skʁi.bu.jaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scribouillard
/skʁi.bu.jaʁ/
scribouillards
/skʁi.bu.jaʁ/

scribouillard /skʁi.bu.jaʁ/

  1. (Thân mật, nghĩa xấu) Dân cạo giấy.

Tham khảo

[sửa]