Bước tới nội dung

scutage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuː.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

scutage /ˈskuː.tɪdʒ/

  1. (Sử học) Tiền triều cống.

Tham khảo

[sửa]