Bước tới nội dung

sea-arm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈɑːrm/

Danh từ

[sửa]

sea-arm /ˈsi.ˈɑːrm/

  1. Eo biển.

Tham khảo

[sửa]