sea-cow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˈkɑʊ/

Danh từ[sửa]

sea-cow /ˈsi.ˈkɑʊ/

  1. (Động vật học) Lợn biển; cá nược.
  2. Con moóc.

Tham khảo[sửa]