Bước tới nội dung

sea-nymph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈnɪɱf/

Danh từ

[sửa]

sea-nymph /ˈsi.ˈnɪɱf/

  1. Nàng tiên .

Tham khảo

[sửa]