Bước tới nội dung

sea-ox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˈɑːks/

Danh từ

[sửa]

sea-ox /ˈsi.ˈɑːks/

  1. (Động vật học) Con moóc.

Tham khảo

[sửa]