sea-shore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˈʃɔr/

Danh từ[sửa]

sea-shore /ˈsi.ˈʃɔr/

  1. Bờ biển.
  2. <pháp> khoảng đất giữa hai con nước.

Tham khảo[sửa]