sea-urchin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˈɜː.tʃən/

Danh từ[sửa]

sea-urchin /ˈsi.ˈɜː.tʃən/

  1. (Động vật học) Nhím biển (động vật có gai).

Tham khảo[sửa]