seagoing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡoʊ.ɪŋ/

Tính từ[sửa]

seagoing /.ˌɡoʊ.ɪŋ/

  1. Vượt biển, đi biển.
    seagoing vessel — tàu biển

Tham khảo[sửa]