Bước tới nội dung

searchless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜːtʃ.ləs/

Tính từ

[sửa]

searchless /ˈsɜːtʃ.ləs/

  1. Bí ẩn; khó hiểu.

Tham khảo

[sửa]