Bước tới nội dung

secréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ.kʁe.te/

Ngoại động từ

[sửa]

secréter ngoại động từ /sɛ.kʁe.te/

  1. (Kỹ thuật) Xát thủy ngân nitrat (lên lông, để sau dễ nén thành dạ).

Tham khảo

[sửa]