nitrat
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ni˧˧ təː˧˧ zaːt˧˥ | ni˧˥ təː˧˥ ʐa̰ːk˩˧ | ni˧˧ təː˧˧ ɹaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ni˧˥ təː˧˥ ɹaːt˩˩ | ni˧˥˧ təː˧˥˧ ɹa̰ːt˩˧ |
Danh từ[sửa]
nitrat
- (Hóa học) Muối của axit nitric.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nitrat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)