nitrat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ təː˧˧ zaːt˧˥ni˧˥ təː˧˥ ʐa̰ːk˩˧ni˧˧ təː˧˧ ɹaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ təː˧˥ ɹaːt˩˩ni˧˥˧ təː˧˥˧ ɹa̰ːt˩˧

Danh từ[sửa]

nitrat

  1. (Hóa học) Muối của axit nitric.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]