sectateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛk.ta.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sectateur /sɛk.ta.tœʁ/ |
sectateurs /sɛk.ta.tœʁ/ |
sectateur gđ /sɛk.ta.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sectateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)