Bước tới nội dung

seed-bud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsid.ˈbəd/

Danh từ

[sửa]

seed-bud /ˈsid.ˈbəd/

  1. Noãn.

Tham khảo

[sửa]