Bước tới nội dung

seel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

seel ngoại động từ /ˈsil/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng).
  2. Bịt mắt (bóng).

Tham khảo

[sửa]