seemingly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈsi.miɳ.li] |
Phó từ[sửa]
seemingly /ˈsi.miɳ.li/
- Có vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)