Bước tới nội dung

seer-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪr.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

seer-fish /ˈsɪr.ˈfɪʃ/

  1. (Động vật học) Cá thu Ân-độ.

Tham khảo

[sửa]