seg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]seg
Phương ngữ khác
[sửa]Đại từ
[sửa]seg
- Tự, mình, tự mình. (Phản thân đại danh từ, chỉ dùng ở ngôi thứ ba).
- Den etterlyste overgav seg til politiet.
- Fredrik tok jakken av seg.
- Han kom seg. — Anh ta bình phục trở lại.
- Han brente seg. — Nó bị phỏng.
Tham khảo
[sửa]- "seg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)