Bước tới nội dung

seg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

seg

Phương ngữ khác

[sửa]

Đại từ

[sửa]

seg

  1. Tự, mình, tự mình. (Phản thân đại danh từ, chỉ dùng ở ngôi thứ ba).
    Den etterlyste overgav seg til politiet.
    Fredrik tok jakken av seg.
    Han kom seg. — Anh ta bình phục trở lại.
    Han brente seg. — Nó bị phỏng.

Tham khảo

[sửa]