sige
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sige |
Hiện tại chỉ ngôi | siger |
Quá khứ | seg/seig |
Động tính từ quá khứ | seget |
Động tính từ hiện tại | — |
sige
- Lăn. Rỉ, rịn, thấm. chuyển động từ từ.
- Båten siger langsomt innover fjorden.
- Det seg vann gjennom taket.
- Trettheten siger på. — Sự mệt mỏi thấm dần.
Tham khảo
[sửa]- "sige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)