sekundær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sekundær |
gt | sekundært | |
Số nhiều | sekundære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sekundær
- Thứ hai, thứ nhì, đệ nhị.
- sekundære kjønnstrekk
- Phó, phụ, phụ thuộc.
- Saken er av sekundær betydning.
Tham khảo
[sửa]- "sekundær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)