nhì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi̤˨˩ɲi˧˧ɲi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

nhì

  1. (Thứ) Hai.
    Giải nhì.
    Thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tục ngữ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Nhì[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

nhì

  1. Hai.