selaginella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˌlæ.dʒə.ˈnɛ.lə/

Danh từ[sửa]

selaginella /sə.ˌlæ.dʒə.ˈnɛ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây quyển bá.

Tham khảo[sửa]