Bước tới nội dung

selenate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌneɪt/

Danh từ

[sửa]

selenate /ˈsɛ.lə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Selenat.
  2. (Hoá học) Selenat(VI).

Tham khảo

[sửa]