Bước tới nội dung

selenide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌnɑɪd/

Danh từ

[sửa]

selenide /ˈsɛ.lə.ˌnɑɪd/

  1. (Hoá học) Selenua.

Tham khảo

[sửa]