self-acting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈæk.tɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-acting /.ˈæk.tɪŋ/

  1. Tự động, tự hành.

Tham khảo[sửa]