Bước tới nội dung

self-affected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈfɛk.təd/

Tính từ

[sửa]

self-affected /.ə.ˈfɛk.təd/

  1. Tự ái; tự mãn.

Tham khảo

[sửa]