Bước tới nội dung

self-aggrandizing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪ.ziɳ/

Tính từ

[sửa]

self-aggrandizing /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪ.ziɳ/

  1. Tự đề cao.

Tham khảo

[sửa]