Bước tới nội dung

self-assembly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈsɛm.bli/

Tính từ

[sửa]

self-assembly /.ə.ˈsɛm.bli/

  1. Tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ).

Tham khảo

[sửa]