Bước tới nội dung

self-assure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈʃʊr/

Nội động từ

[sửa]

self-assure nội động từ /ˈsɛɫf.ə.ˈʃʊr/

  1. Tự tin.

Tham khảo

[sửa]