Bước tới nội dung

self-cleaning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkli.niɳ/

Tính từ

[sửa]

self-cleaning /ˈsɛɫf.ˈkli.niɳ/

  1. Tự lau sạch.

Tham khảo

[sửa]