Bước tới nội dung

self-collected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.kə.ˈlɛk.təd/

Tính từ

[sửa]

self-collected /.kə.ˈlɛk.təd/

  1. Bình tĩnh, điềm tĩnh.

Tham khảo

[sửa]