Bước tới nội dung

self-contemptuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..ˈtɛɱ.tʃə.wəs/

Tính từ

[sửa]

self-contemptuous /ˈsɛɫf..ˈtɛɱ.tʃə.wəs/

  1. Tự coi thường.

Tham khảo

[sửa]