Bước tới nội dung

self-contented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛn.təd/

Tính từ

[sửa]

self-contented /.ˈtɛn.təd/

  1. Tự mãn; tự hài lòng.

Tham khảo

[sửa]