self-defence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]self-defence
- Sự tự vệ.
- self-defence unit — đơn vị tự vệ
- art of self-defence — võ tự vệ; quyền Anh
- in self-defence — để tự vệ
Tham khảo
[sửa]- "self-defence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)