self-defensive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɛnt.sɪv/
Tính từ
[sửa]self-defensive /.ˈfɛnt.sɪv/
- Để tự vệ.
Tham khảo
[sửa]- "self-defensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-defensive /.ˈfɛnt.sɪv/