Bước tới nội dung

self-defensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɛnt.sɪv/

Tính từ

[sửa]

self-defensive /.ˈfɛnt.sɪv/

  1. Để tự vệ.

Tham khảo

[sửa]