Bước tới nội dung

self-development

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt/

Danh từ

[sửa]

self-development /ˈsɛɫf.dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt/

  1. Sự tự thân phát triển.

Tham khảo

[sửa]