Bước tới nội dung

self-devotion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.dɪ.ˈvoʊ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-devotion /ˈsɛɫf.dɪ.ˈvoʊ.ʃən/

  1. Sự tự hiến thân (cho một lý tưởng... ).

Tham khảo

[sửa]